Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6140M vs AMD Phenom II X4 B95

Intel Xeon Gold 6140M

Intel Xeon Gold 6140M hoạt động với 18 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6140M

AMD Phenom II X4 B95 hoạt động với 4 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2009


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 3.00 GHz
18 Lõi 4
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 45 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
LGA 3647 Ổ cắm AM3
140 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2009

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140M 2,789 (26%)
26% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6140M 4,138 (60%)
60% Complete
AMD Phenom II X4 B95 1,606 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140M 52,318 (55%)
55% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140M 30.68 (55%)
55% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6140M AMD Phenom II X4 B95
140 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i7-8650U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i7-8650U
Intel Core M-5Y70 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core M-5Y70 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-4210U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-4210U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E3-1275 v6
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E3-1275 v6
Intel Core i5-8250U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M AMD A10-6800K
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A10-6800K
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-6200U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom C2750 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i9-8950HK
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i9-8950HK
AMD Ryzen 3 2200U Intel Xeon Gold 6140M
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-7600 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-7600 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-5500U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-5500U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6140M AMD FX-6350
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD FX-6350
Intel Xeon Gold 6140M AMD Phenom II X4 B95
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Xeon Gold 6140M AMD A6-3410MX
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A6-3410MX
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 5220R
AMD Phenom II X4 B95 AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 B95 vs AMD FX-8350
Intel Core i3-4150 AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4150 vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 B95 AMD C-60
AMD Phenom II X4 B95 vs AMD C-60
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i7-4900MQ
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i7-4900MQ
AMD E1-1200 AMD Phenom II X4 B95
AMD E1-1200 vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4360T AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4360T vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Atom C2550 AMD Phenom II X4 B95
Intel Atom C2550 vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 B95 Intel Celeron J1900
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Celeron J1900
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i7-4700HQ
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-8400 AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i5-8400 vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 B95 Intel Celeron 2957U
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Celeron 2957U
AMD Phenom II X4 B95 Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i7-5930K AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i7-5930K vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 B95

Comments

back to top