Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon Gold 6140M

Intel Xeon E5-2667 v4

Intel Xeon E5-2667 v4 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell E được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Xeon E5-2667 v4

Intel Xeon Gold 6140M hoạt động với 18 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.30 GHz
8 Lõi 18
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2666
4 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 25.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
40 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm LGA 3647
135 W TDP 140 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v4 1,451 (14%)
14% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 2,789 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v4 11,661 (23%)
23% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2667 v4 4,265 (61%)
61% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 4,138 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v4 36,304 (38%)
38% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 52,318 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v4 17.88 (32%)
32% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 30.68 (55%)
55% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2667 v4 16,634 (15%)
15% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 6140M
135 W Max TDP 140 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2687W v4
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-2687W v4
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-1680 v3
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E5-2667 v4 AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon E5-2667 v4 vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon E5-2660 v3
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon E5-2660 v3
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-1630 v3 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-1630 v3 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2667 v4 AMD A10-7700K
Intel Xeon E5-2667 v4 vs AMD A10-7700K
Intel Core i5-4670K Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i5-4670K vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-2643 v4 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i7-8650U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i7-8650U
Intel Core M-5Y70 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core M-5Y70 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-4210U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-4210U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E3-1275 v6
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E3-1275 v6
Intel Core i5-8250U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M AMD A10-6800K
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A10-6800K
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-6200U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom C2750 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i9-8950HK
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i9-8950HK
AMD Ryzen 3 2200U Intel Xeon Gold 6140M
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-7600 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-7600 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-5500U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-5500U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6140M AMD FX-6350
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD FX-6350
Intel Xeon Gold 6140M AMD Phenom II X4 B95
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Xeon Gold 6140M AMD A6-3410MX
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A6-3410MX
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 5220R

Comments

back to top