Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Google Tensor vs Apple A15 Bionic

Google Tensor

Google Tensor hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz (2.80 GHz) base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, G1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2021

Google Tensor

Apple A15 Bionic hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A15 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

1.80 GHz (2.80 GHz) Tần số 3.23 GHz
8 Lõi 6
1.80 GHz (2.80 GHz) Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-G78 MP20 GPU Apple A15 (5 GPU Cores)
No turbo GPU (Turbo) 3.20 GHz
5 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) 3.20 GHz
12 Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-5500 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
8.00 MB L2 Cache 4.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 5 nm
N/A Ổ cắm N/A
10 W TDP 8.5 W
None Ảo hóa None
Q4/2021 Ngày phát hành Q3/2021

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Google Tensor 1,049 (47%)
47% Complete
Apple A15 Bionic 1,742 (82%)
82% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Google Tensor 2,916 (6%)
6% Complete
Apple A15 Bionic 4,780 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Google Tensor 1,944 (9%)
9% Complete
Apple A15 Bionic 1,227 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Google Tensor 4,572 (66%)
66% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Google Tensor 12,597 (13%)
13% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Google Tensor Apple A15 Bionic
10 W Max TDP 8.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Google Tensor Qualcomm Snapdragon 888
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor
Apple M1 Google Tensor
Apple M1 vs Google Tensor
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 865
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 865
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 855
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 855
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 765G
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 765G
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 870
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 730G Google Tensor
Qualcomm Snapdragon 730G vs Google Tensor
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 778G
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 778G
Google Tensor Apple A13 Bionic
Google Tensor vs Apple A13 Bionic
Google Tensor Apple A15 Bionic (5-GPU)
Google Tensor vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 695 5G
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Google Tensor Apple A14 Bionic
Google Tensor vs Apple A14 Bionic
Google Tensor Samsung Exynos 2100
Google Tensor vs Samsung Exynos 2100
Google Tensor Samsung Exynos 2200
Google Tensor vs Samsung Exynos 2200
Apple A15 Bionic Apple M1
Apple A15 Bionic vs Apple M1
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic Apple A13 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A13 Bionic
Apple A12X Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12X Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A14 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A12 Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12 Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic vs Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic Apple A8
Apple A15 Bionic vs Apple A8
Apple A15 Bionic Apple A11 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A11 Bionic
Apple A10X Fusion Apple A15 Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic vs Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic Apple A9X
Apple A15 Bionic vs Apple A9X
Apple A15 Bionic Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic vs Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic vs Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic Apple A7
Apple A15 Bionic vs Apple A7
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic Apple M2
Apple A15 Bionic vs Apple M2
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic Intel Core i7-10750H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-10750H

Comments

back to top