Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 870

Apple A15 Bionic

Apple A15 Bionic hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A15 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Apple A15 Bionic

Qualcomm Snapdragon 870 hoạt động với 8 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 585 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

3.23 GHz Tần số 3.20 GHz
6 Lõi 8
No turbo Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Apple A15 (5 GPU Cores) GPU Qualcomm Adreno 650
3.20 GHz GPU (Turbo) 0.67 GHz
5 nm Công nghệ 7 nm
3.20 GHz GPU (Turbo) 0.67 GHz
Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 1
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-5500
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
8.5 W TDP 10 W
None Ảo hóa None
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2021

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A15 Bionic 1,742 (82%)
82% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A15 Bionic 4,780 (13%)
13% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A15 Bionic 1,227 (12%)
12% Complete
7% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
Qualcomm Snapdragon 870 651,375 (91%)
91% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 870
8.5 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple A15 Bionic Apple M1
Apple A15 Bionic vs Apple M1
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic Apple A13 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A13 Bionic
Apple A12X Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12X Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A14 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A12 Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12 Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic vs Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic Apple A8
Apple A15 Bionic vs Apple A8
Apple A15 Bionic Apple A11 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A11 Bionic
Apple A10X Fusion Apple A15 Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic vs Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic Apple A9X
Apple A15 Bionic vs Apple A9X
Apple A15 Bionic Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic vs Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic vs Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic Apple A7
Apple A15 Bionic vs Apple A7
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic Apple M2
Apple A15 Bionic vs Apple M2
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic Intel Core i7-10750H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-10750H
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 870 vs MediaTek Dimensity 1200
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 870 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 870 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 845
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 870
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 870
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 870
MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 835

Comments

back to top