Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A15 Bionic vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)

Apple A15 Bionic

Apple A15 Bionic hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A15 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Apple A15 Bionic

Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) hoạt động với 10 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.06 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

3.23 GHz Tần số 3.20 GHz
6 Lõi 10
No turbo Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple A15 (5 GPU Cores) GPU Apple M1 Pro (16 Core)
3.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
5 nm Công nghệ 5 nm
3.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache 28.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 5 nm
N/A Ổ cắm N/A
8.5 W TDP 30 W
None Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A15 Bionic 1,742 (82%)
82% Complete
79% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A15 Bionic 4,780 (13%)
13% Complete
25% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A15 Bionic 1,227 (12%)
12% Complete
25% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple A15 Bionic Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
8.5 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple A15 Bionic Apple M1
Apple A15 Bionic vs Apple M1
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple A15 Bionic Apple A13 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A13 Bionic
Apple A12X Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12X Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A14 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A12 Bionic Apple A15 Bionic
Apple A12 Bionic vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A12Z Bionic
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Apple A15 Bionic Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic vs Apple A10 Fusion
Apple A15 Bionic Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-11800H
Apple A15 Bionic Apple A8
Apple A15 Bionic vs Apple A8
Apple A15 Bionic Apple A11 Bionic
Apple A15 Bionic vs Apple A11 Bionic
Apple A10X Fusion Apple A15 Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A15 Bionic
Apple A15 Bionic Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic vs Intel Core i5-1135G7
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 870
Apple A15 Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple A15 Bionic Apple A9X
Apple A15 Bionic vs Apple A9X
Apple A15 Bionic Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic vs Intel Core i9-9900K
Apple A15 Bionic Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic vs Samsung Exynos 2100
Apple A15 Bionic Apple A7
Apple A15 Bionic vs Apple A7
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 4500U
Apple A15 Bionic Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple A15 Bionic Apple M2
Apple A15 Bionic vs Apple M2
Apple A15 Bionic AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic vs AMD Ryzen 5 3600
Apple A15 Bionic Intel Core i7-10750H
Apple A15 Bionic vs Intel Core i7-10750H
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M2
Intel Core i7-12700H Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i7-12700H vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M1 Pro (8-CPU) vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i7-12700K Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i9-12900K Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-10900K

Comments

back to top