Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple A12X Bionic

Apple M1 Pro (10 Core)

Apple M1 Pro (10 Core) hoạt động với 10 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Apple M1 Pro (10 Core)

Apple A12X Bionic hoạt động với 8 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở 2.49 GHz base 1.59 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A12 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.49 GHz
10 Lõi 8
No turbo Turbo (1 lõi) 2.49 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.59 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple M1 Pro (16 Core) GPU Apple A12X
No turbo GPU (Turbo) No turbo
5 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
28.00 MB L2 Cache 8.00 MB
-- L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
30 W TDP 15 W
None Ảo hóa None
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2018

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Pro (10 Core) 12,393 (17%)
17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
Apple A12X Bionic 1,131 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Pro (10 Core) 12,579 (33%)
33% Complete
Apple A12X Bionic 4,721 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

50% Complete
Apple A12X Bionic 1,201 (6%)
6% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
Apple A12X Bionic 713,651 (99%)
99% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M1 Pro (10 Core) Apple A12X Bionic
30 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M2
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M2
Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i9-12900K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-10700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 9 3900X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 3900X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-12700K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) Apple A12X Bionic
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple A12X Bionic
Apple M1 Apple A12X Bionic
Apple M1 vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Apple A14 Bionic
Apple A12X Bionic vs Apple A14 Bionic
Apple A12Z Bionic Apple A12X Bionic
Apple A12Z Bionic vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A12X Bionic vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A13 Bionic Apple A12X Bionic
Apple A13 Bionic vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Apple A12 Bionic
Apple A12X Bionic vs Apple A12 Bionic
Apple A10X Fusion Apple A12X Bionic
Apple A10X Fusion vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Apple A9X
Apple A12X Bionic vs Apple A9X
Qualcomm Snapdragon 888 Apple A12X Bionic
Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Apple A12X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Intel Core i7-1065G7 Apple A12X Bionic
Intel Core i7-1065G7 vs Apple A12X Bionic
Apple A12X Bionic Intel Core i5-4400E
Apple A12X Bionic vs Intel Core i5-4400E
Apple A12X Bionic Apple A9
Apple A12X Bionic vs Apple A9
Apple A12X Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A12X Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple A12X Bionic
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple A12X Bionic

Comments

back to top