Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Pro (10 Core)

Intel Core i9-12900K

Intel Core i9-12900K hoạt động với 16 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz (5.20 GHz) base 2.40 GHz (3.90 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2021

Intel Core i9-12900K

Apple M1 Pro (10 Core) hoạt động với 10 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021


So sánh chi tiết

3.20 GHz (5.20 GHz) Tần số 3.20 GHz
16 Lõi 10
3.20 GHz (5.20 GHz) Turbo (1 lõi) No turbo
2.40 GHz (3.90 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 770 GPU Apple M1 Pro (16 Core)
1.55 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 5 nm
1.55 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
14.00 MB L2 Cache 28.00 MB
30.00 MB L3 Cache --
5.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 5 nm
LGA 1700 Ổ cắm N/A
125 W TDP 30 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q4/2021 Ngày phát hành Q3/2021

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900K 2,008 (91%)
91% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900K 27,478 (42%)
42% Complete
Apple M1 Pro (10 Core) 12,393 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

89% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900K 10,517 (42%)
42% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

89% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900K 4,116 (39%)
39% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900K 2,000 (89%)
89% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900K 17,600 (35%)
35% Complete
Apple M1 Pro (10 Core) 12,579 (33%)
33% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-12900K 40,907 (38%)
38% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-12900K Apple M1 Pro (10 Core)
125 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i9-12900K AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-12900K Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i9-12900K AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-12900K
Intel Core i9-12900KF vs Intel Core i9-12900K
Apple M2 Intel Core i9-12900K
Apple M2 vs Intel Core i9-12900K
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-11900K
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-11900K
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Intel Core i9-12900K
Apple M1 vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i9-12900K
Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Core i9-12900K
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900KS
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-12900KS
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-12900K
Intel Core i7-8700K Intel Core i9-12900K
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M2
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M2
Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i9-12900K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-10700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 9 3900X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 3900X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-12700K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) Apple A12X Bionic
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple A12X Bionic

Comments

back to top