Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1

Apple M1 Pro (10 Core)

Apple M1 Pro (10 Core) hoạt động với 10 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 30 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 LPDDR5-6400 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021

Apple M1 Pro (10 Core)

Apple M1 hoạt động với 8 lõi và 10 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.06 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.20 GHz
10 Lõi 8
No turbo Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple M1 Pro (16 Core) GPU Apple M1 (8 Core)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
5 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
28.00 MB L2 Cache 16.00 MB
-- L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 5 nm
N/A Ổ cắm N/A
30 W TDP 15 W
None Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Q3/2021 Ngày phát hành Q4/2020

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
Apple M1 1,511 (69%)
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Pro (10 Core) 12,393 (17%)
17% Complete
Apple M1 7,762 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
Apple M1 1,751 (78%)
78% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Pro (10 Core) 12,579 (33%)
33% Complete
Apple M1 7,653 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

50% Complete
Apple M1 2,613 (12%)
12% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Apple M1 317 (15%)
15% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Apple M1 14,466 (13%)
13% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1
30 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M2
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M2
Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i9-12900K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-10700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 9 3900X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 3900X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-12700K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) Apple A12X Bionic
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple A12X Bionic
Apple M1 Intel Core i9-9900K
Apple M1 vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Apple A14 Bionic
Apple M1 vs Apple A14 Bionic
Apple M1 Intel Core i7-10875H
Apple M1 vs Intel Core i7-10875H
Apple M1 Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 vs Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 Apple A12Z Bionic
Apple M1 vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Intel Core i7-1185G7
Apple M1 vs Intel Core i7-1185G7
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M1
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Intel Core i9-10900K
Apple M1 vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-1165G7 Apple M1
Intel Core i7-1165G7 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Apple M1
Apple M2 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1

Comments

back to top