Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R2544 vs Qualcomm Snapdragon 765G

AMD Ryzen Embedded R2544

AMD Ryzen Embedded R2544 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Zen+ được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022

AMD Ryzen Embedded R2544

Qualcomm Snapdragon 765G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-3733 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 475 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020


So sánh chi tiết

3.35 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 8
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU Qualcomm Adreno 620
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR4-3733
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
12 nm Công nghệ 7 nm
FP5 Ổ cắm N/A
45 W TDP 5 W
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
Qualcomm Snapdragon 765G 320,205 (45%)
45% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen Embedded R2544 Qualcomm Snapdragon 765G
45 W Max TDP 5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Embedded R2544 Intel Core i7-12700
AMD Ryzen Embedded R2544 vs Intel Core i7-12700
Intel Core i5-1240P AMD Ryzen Embedded R2544
Intel Core i5-1240P vs AMD Ryzen Embedded R2544
Apple M1 Max (32-GPU) AMD Ryzen Embedded R2544
Apple M1 Max (32-GPU) vs AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen Embedded R2544 Qualcomm Snapdragon 675
AMD Ryzen Embedded R2544 vs Qualcomm Snapdragon 675
AMD Ryzen Embedded R2544 AMD Epyc 7453
AMD Ryzen Embedded R2544 vs AMD Epyc 7453
Intel Core i3-8100 AMD Ryzen Embedded R2544
Intel Core i3-8100 vs AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen Embedded R2544 Qualcomm Snapdragon 765G
AMD Ryzen Embedded R2544 vs Qualcomm Snapdragon 765G
AMD Ryzen Embedded R2544 Intel Core i3-4170
AMD Ryzen Embedded R2544 vs Intel Core i3-4170
Intel Xeon E5-2670 v2 AMD Ryzen Embedded R2544
Intel Xeon E5-2670 v2 vs AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen 9 5900 AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen 9 5900 vs AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen Embedded R2544 Intel Pentium E6300
AMD Ryzen Embedded R2544 vs Intel Pentium E6300
Intel Core i9-9980HK AMD Ryzen Embedded R2544
Intel Core i9-9980HK vs AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen Embedded R2544 AMD A8-5500B
AMD Ryzen Embedded R2544 vs AMD A8-5500B
Intel Core i5-12600K AMD Ryzen Embedded R2544
Intel Core i5-12600K vs AMD Ryzen Embedded R2544
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 9825
Qualcomm Snapdragon 765G vs Samsung Exynos 9825
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G HiSilicon Kirin 980
Qualcomm Snapdragon 765G vs HiSilicon Kirin 980
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 765G

Comments

back to top