AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen Embedded R2544 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Zen+ được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Tần số | 3.35 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | 3.50 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen Embedded R2544
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | 51.2 GB/s |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | AMD Radeon Vega 8 Graphics |
Tần số GPU | 1.30 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 8 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 8 |
Shader | 512 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 12 nm |
Ngày phát hành | Q1/2018 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Zen+ |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 12 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ổ cắm | FP5 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 54 W |
TDP Down | 35 W |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Apple A12Z Bionic
1,371 (6%)
Samsung Exynos 2100
1,361 (6%)
AMD Ryzen 5 4680U
1,344 (6%)
AMD Ryzen Embedded R2544
1,332 (6%)
Intel Core i7-6785R
1,326 (6%)
Intel Core i5-6685R
1,326 (6%)
AMD Ryzen 3 5300GE
1,307 (6%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen Embedded R2544 vs
Intel Core i7-12700
Intel Core i5-1240P vs
AMD Ryzen Embedded R2544
Apple M1 Max (32-GPU) vs
AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen Embedded R2544 vs
Qualcomm Snapdragon 675
AMD Ryzen Embedded R2544 vs
AMD Epyc 7453
Intel Core i3-8100 vs
AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS vs
AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen Embedded R2544 vs
Qualcomm Snapdragon 765G
AMD Ryzen Embedded R2544 vs
Intel Core i3-4170
Intel Xeon E5-2670 v2 vs
AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen 9 5900 vs
AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen Embedded R2544 vs
Intel Pentium E6300
Intel Core i9-9980HK vs
AMD Ryzen Embedded R2544
AMD Ryzen Embedded R2544 vs
AMD A8-5500B
Intel Core i5-12600K vs
AMD Ryzen Embedded R2544