Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600HS vs Intel Core i5-4308U

AMD Ryzen 5 5600HS

AMD Ryzen 5 5600HS hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4-4266 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

AMD Ryzen 5 5600HS

Intel Core i5-4308U hoạt động với 2 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.80 GHz
6 Lõi 2
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU Intel Iris Graphics 5100
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
4.00 MB L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 12
7 nm Công nghệ 22 nm
FP6 Ổ cắm BGA 1168
35 W TDP 28 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600HS 1,350 (61%)
61% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600HS 9,442 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600HS 524 (59%)
59% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600HS 3,547 (14%)
14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600HS 1,378 (61%)
61% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 5600HS 5,858 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4308U 1,742 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5600HS 1,230 (6%)
6% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4308U 3,081 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4308U 6,514 (7%)
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-4308U 4,356 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i5-4308U
35 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Ryzen 5 5600H vs AMD Ryzen 5 5600HS
Intel Core i5-11300H AMD Ryzen 5 5600HS
Intel Core i5-11300H vs AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 5600HS vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Ryzen 5 5600U vs AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 5600HS vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 5600HS Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
AMD Ryzen 5 5600HS vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 5600HS
Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i3-L13G4
AMD Ryzen 5 5600HS vs Intel Core i3-L13G4
AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 9 5980HX
AMD Ryzen 5 5600HS vs AMD Ryzen 9 5980HX
AMD A8-5500 AMD Ryzen 5 5600HS
AMD A8-5500 vs AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Ryzen 5 5600HS Qualcomm Snapdragon 460
AMD Ryzen 5 5600HS vs Qualcomm Snapdragon 460
Intel Core i7-11375H AMD Ryzen 5 5600HS
Intel Core i7-11375H vs AMD Ryzen 5 5600HS
Intel Atom x5-Z8350 AMD Ryzen 5 5600HS
Intel Atom x5-Z8350 vs AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Ryzen 5 5600HS Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 5600HS vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-4308U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-4308U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i9-10980HK Intel Core i5-4308U
Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i5-8279U
AMD A6-9225 Intel Core i5-4308U
AMD A6-9225 vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i5-4570
AMD A4-3300M Intel Core i5-4308U
AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i3-8130U Intel Core i5-4308U
Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4308U
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-4308U vs AMD Ryzen 3 3200G
Qualcomm Snapdragon 820 Intel Core i5-4308U
Qualcomm Snapdragon 820 vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i3-7020U Intel Core i5-4308U
Intel Core i3-7020U vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-4308U Intel Core i3-4160T
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i5-4308U Intel Pentium G3250T
Intel Core i5-4308U vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i5-4308U Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i5-4308U vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-4308U
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-4308U
Qualcomm Snapdragon 212 Intel Core i5-4308U
Qualcomm Snapdragon 212 vs Intel Core i5-4308U
AMD FX-8320 Intel Core i5-4308U
AMD FX-8320 vs Intel Core i5-4308U
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4308U
Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U AMD FX-8150
Intel Core i5-4308U vs AMD FX-8150
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-4308U
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i5-4308U
Intel Pentium G2020 Intel Core i5-4308U
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U Intel Core i5-4422E
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i5-4422E

Comments

back to top