Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G2020 vs Intel Core i5-4308U

Intel Pentium G2020

Intel Pentium G2020 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Pentium G2020

Intel Core i5-4308U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.80 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU Intel Iris Graphics 5100
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.20 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Ổ cắm BGA 1168
55 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-4308U 1,742 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G2020 2,091 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4308U 3,081 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G2020 3,977 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-4308U 6,514 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G2020 1.26 (34%)
34% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium G2020 2,793 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4308U 4,356 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium G2020 Intel Core i5-4308U
55 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-3220 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G2020
Intel Pentium G2020 Intel Core i3-3220T
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-3220T
Intel Pentium G2020 Intel Pentium G3220
Intel Pentium G2020 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1610 Intel Pentium G2020
Intel Celeron G1610 vs Intel Pentium G2020
Intel Pentium G2020 Intel Celeron J1900
Intel Pentium G2020 vs Intel Celeron J1900
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Pentium G2020
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Pentium G2020
Intel Pentium G2020 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Pentium G2020 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i3-4005U Intel Pentium G2020
Intel Core i3-4005U vs Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G2020
Intel Pentium G2020 AMD E2-3800
Intel Pentium G2020 vs AMD E2-3800
Intel Pentium G2020 AMD A4-5000
Intel Pentium G2020 vs AMD A4-5000
Intel Pentium G2020 AMD E2-3000
Intel Pentium G2020 vs AMD E2-3000
Intel Core i5-4200U Intel Pentium G2020
Intel Core i5-4200U vs Intel Pentium G2020
Intel Atom C2530 Intel Pentium G2020
Intel Atom C2530 vs Intel Pentium G2020
Intel Core i5-2500k Intel Pentium G2020
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium G2020
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-4308U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-4308U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i9-10980HK Intel Core i5-4308U
Intel Core i9-10980HK vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U Intel Core i5-8279U
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i5-8279U
AMD A6-9225 Intel Core i5-4308U
AMD A6-9225 vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i5-4570
AMD A4-3300M Intel Core i5-4308U
AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i3-8130U Intel Core i5-4308U
Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4308U
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-4308U vs AMD Ryzen 3 3200G
Qualcomm Snapdragon 820 Intel Core i5-4308U
Qualcomm Snapdragon 820 vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i3-7020U Intel Core i5-4308U
Intel Core i3-7020U vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-4308U Intel Core i3-4160T
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i5-4308U Intel Pentium G3250T
Intel Core i5-4308U vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i5-4308U Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i5-4308U vs Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-4308U
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-4308U
Qualcomm Snapdragon 212 Intel Core i5-4308U
Qualcomm Snapdragon 212 vs Intel Core i5-4308U
AMD FX-8320 Intel Core i5-4308U
AMD FX-8320 vs Intel Core i5-4308U
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4308U
Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U AMD FX-8150
Intel Core i5-4308U vs AMD FX-8150
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i5-4308U
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i5-4308U
Intel Pentium G2020 Intel Core i5-4308U
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i5-4308U
Intel Core i5-4308U Intel Core i5-4422E
Intel Core i5-4308U vs Intel Core i5-4422E

Comments

back to top