Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 440 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

AMD Athlon II X3 440

AMD Athlon II X3 440 hoạt động với 3 lõi và 3 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rana được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2010

AMD Athlon II X3 440

Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 hoạt động với 8 lõi và 3 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-4266LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A78 / Cortex-A55 được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.40 GHz
3 Lõi 8
-- Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Unknown
No turbo GPU (Turbo) No turbo
45 nm Công nghệ 6 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 0
DDR3-1333 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 6 nm
AM3 Ổ cắm N/A
95 W TDP
AMD-V Ảo hóa None
Q1/2010 Ngày phát hành Q1/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon II X3 440 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
95 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X3 440 MediaTek MT8151
AMD Athlon II X3 440 vs MediaTek MT8151
Intel Xeon E3-1240 v3 AMD Athlon II X3 440
Intel Xeon E3-1240 v3 vs AMD Athlon II X3 440
Intel Pentium Gold 7505 AMD Athlon II X3 440
Intel Pentium Gold 7505 vs AMD Athlon II X3 440
AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Athlon II X3 440
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Athlon II X3 440
Intel Xeon D-1539 AMD Athlon II X3 440
Intel Xeon D-1539 vs AMD Athlon II X3 440
Qualcomm Snapdragon 7c AMD Athlon II X3 440
Qualcomm Snapdragon 7c vs AMD Athlon II X3 440
AMD Athlon II X3 440 Intel Xeon D-1622
AMD Athlon II X3 440 vs Intel Xeon D-1622
AMD Athlon II X3 440 AMD Ryzen 5 6600H
AMD Athlon II X3 440 vs AMD Ryzen 5 6600H
AMD Athlon II X3 440 Intel Pentium G4560
AMD Athlon II X3 440 vs Intel Pentium G4560
AMD A10-4600M AMD Athlon II X3 440
AMD A10-4600M vs AMD Athlon II X3 440
AMD Athlon II X3 440 Intel Celeron 6205
AMD Athlon II X3 440 vs Intel Celeron 6205
AMD A4-6300 AMD Athlon II X3 440
AMD A4-6300 vs AMD Athlon II X3 440
AMD FX-6100 AMD Athlon II X3 440
AMD FX-6100 vs AMD Athlon II X3 440
AMD Athlon II X3 440 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
AMD Athlon II X3 440 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
AMD Athlon II X3 440 Intel Core i9-7920X
AMD Athlon II X3 440 vs Intel Core i9-7920X
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Samsung Exynos 2200 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Samsung Exynos 2200 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Apple A14 Bionic
MediaTek Kompanio 1380 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Kompanio 1380 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT6732 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Atom x6425E
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 9 3900X Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
AMD Ryzen 9 3900X vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Intel Core i5-5300U
Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-11700T Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-11700T vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
Intel Core i7-9700 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3
MediaTek MT8125 vs Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3

Comments

back to top