Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3670K vs AMD Ryzen Embedded V2516

AMD A6-3670K

AMD A6-3670K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

AMD A6-3670K

AMD Ryzen Embedded V2516 hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.95 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP6 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200LPDDR4X-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Grey Hawk (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2020


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 6
No turbo Turbo (1 lõi) 3.95 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6530D GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 3.00 MB
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
32 nm Công nghệ 7 nm
FM1 Ổ cắm FP6
100 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2011 Ngày phát hành Q4/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3670K 285 (3%)
3% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3670K 0.86 (31%)
31% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3670K 3.24 (6%)
6% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3670K 3,289 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-3670K AMD Ryzen Embedded V2516
100 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A4-5300 AMD A6-3670K
AMD A4-5300 vs AMD A6-3670K
AMD A6-6400K AMD A6-3670K
AMD A6-6400K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD A6-3650
AMD A6-3670K vs AMD A6-3650
AMD A6-3670K AMD FX-6300
AMD A6-3670K vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 940 AMD A6-3670K
AMD Phenom II X4 940 vs AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 vs AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-9590
AMD A6-3670K vs AMD FX-9590
AMD A6-3670K AMD FX-8320
AMD A6-3670K vs AMD FX-8320
AMD A6-3670K AMD A8-3870K
AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4440
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4440
Intel Core i7-4770K AMD A6-3670K
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K vs Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K Intel Core i7-2600K
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-2600K
AMD A10-6800K AMD A6-3670K
AMD A10-6800K vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-4100
AMD A6-3670K vs AMD FX-4100
AMD A6-3670K Intel Core i7-3770
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-5257U AMD A6-3670K
Intel Core i5-5257U vs AMD A6-3670K
AMD FX-8150 AMD A6-3670K
AMD FX-8150 vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U vs AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Pentium G3250
AMD A6-3670K vs Intel Pentium G3250
AMD Ryzen Embedded V2718 AMD Ryzen Embedded V2516
AMD Ryzen Embedded V2718 vs AMD Ryzen Embedded V2516
AMD Ryzen Embedded V2516 AMD Ryzen Embedded V1605B
AMD Ryzen Embedded V2516 vs AMD Ryzen Embedded V1605B
AMD Ryzen Embedded V2516 Intel Core i3-1115G4
AMD Ryzen Embedded V2516 vs Intel Core i3-1115G4
AMD Ryzen Embedded V2516 Intel Core i7-6500U
AMD Ryzen Embedded V2516 vs Intel Core i7-6500U
AMD Ryzen Embedded V2516 AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen Embedded V2516 vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 PRO 3400G AMD Ryzen Embedded V2516
AMD Ryzen 5 PRO 3400G vs AMD Ryzen Embedded V2516
AMD Ryzen Embedded V2516 Intel Celeron J4105
AMD Ryzen Embedded V2516 vs Intel Celeron J4105
AMD Ryzen Embedded V2516 AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen Embedded V2516 vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD A6-3670K AMD Ryzen Embedded V2516
AMD A6-3670K vs AMD Ryzen Embedded V2516
AMD Ryzen Embedded V2516 Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen Embedded V2516 vs Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen Embedded V2516 Intel Pentium Silver J5005
AMD Ryzen Embedded V2516 vs Intel Pentium Silver J5005
AMD Ryzen Embedded V2516 AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen Embedded V2516 vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Celeron J4115 AMD Ryzen Embedded V2516
Intel Celeron J4115 vs AMD Ryzen Embedded V2516
AMD Ryzen Embedded V2516 Samsung Exynos 5430
AMD Ryzen Embedded V2516 vs Samsung Exynos 5430
Samsung Exynos 4412 AMD Ryzen Embedded V2516
Samsung Exynos 4412 vs AMD Ryzen Embedded V2516

Comments

back to top