Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4330 vs AMD A6-3670K

Intel Core i3-4330

Intel Core i3-4330 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 54 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i3-4330

AMD A6-3670K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) No turbo
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 6530D
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 0
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Ổ cắm FM1
54 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 143 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 810 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4330 1,745 (5%)
5% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A6-3670K 285 (3%)
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i3-4330 959 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 3,179 (46%)
46% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4330 6,768 (7%)
7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 1.49 (54%)
54% Complete
AMD A6-3670K 0.86 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4330 3.83 (7%)
7% Complete
AMD A6-3670K 3.24 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4330 16.74 (27%)
27% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4330 5,127 (6%)
6% Complete
AMD A6-3670K 3,289 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-4330 AMD A6-3670K
54 W Max TDP 100 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 AMD A8-7600
Intel Core i3-4330 vs AMD A8-7600
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4330 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4330 AMD FX-4300
Intel Core i3-4330 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 AMD A10-6800K
Intel Core i3-4330 vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4310M Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4330 AMD FX-6300
Intel Core i3-4330 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-4330 AMD FX-4100
Intel Core i3-4330 vs AMD FX-4100
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4330 Intel Xeon E7-8890 v2
Intel Core i3-4330 vs Intel Xeon E7-8890 v2
Intel Core i5-4340M Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4340M vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4330
Intel Pentium G3430 Intel Core i3-4330
Intel Pentium G3430 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 AMD G-T56E
Intel Core i3-4330 vs AMD G-T56E
Intel Core i3-4330 AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-4330
AMD A4-5300 AMD A6-3670K
AMD A4-5300 vs AMD A6-3670K
AMD A6-6400K AMD A6-3670K
AMD A6-6400K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD A6-3650
AMD A6-3670K vs AMD A6-3650
AMD A6-3670K AMD FX-6300
AMD A6-3670K vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 940 AMD A6-3670K
AMD Phenom II X4 940 vs AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 vs AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-9590
AMD A6-3670K vs AMD FX-9590
AMD A6-3670K AMD FX-8320
AMD A6-3670K vs AMD FX-8320
AMD A6-3670K AMD A8-3870K
AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4440
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4440
Intel Core i7-4770K AMD A6-3670K
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K vs Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K Intel Core i7-2600K
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-2600K
AMD A10-6800K AMD A6-3670K
AMD A10-6800K vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-4100
AMD A6-3670K vs AMD FX-4100
AMD A6-3670K Intel Core i7-3770
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-5257U AMD A6-3670K
Intel Core i5-5257U vs AMD A6-3670K
AMD FX-8150 AMD A6-3670K
AMD FX-8150 vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U vs AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Pentium G3250
AMD A6-3670K vs Intel Pentium G3250

Comments

back to top