Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3670K vs Intel Core i7-3770

AMD A6-3670K

AMD A6-3670K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

AMD A6-3670K

Intel Core i7-3770 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 77 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 3.40 GHz
4 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6530D GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.0
0 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FM1 Ổ cắm LGA 1155
100 W TDP 77 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 825 (39%)
39% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 3,651 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 303 (36%)
36% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 1,420 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 140 (46%)
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 810 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 3,092 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3670K 285 (3%)
3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-3770 597.84 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 3,430 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 13,299 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3670K 0.86 (31%)
31% Complete
Intel Core i7-3770 1.73 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3670K 3.24 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-3770 7.51 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-3770 13.24 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3670K 3,289 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-3770 9,421 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-3670K Intel Core i7-3770
100 W Max TDP 77 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A4-5300 AMD A6-3670K
AMD A4-5300 vs AMD A6-3670K
AMD A6-6400K AMD A6-3670K
AMD A6-6400K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD A6-3650
AMD A6-3670K vs AMD A6-3650
AMD A6-3670K AMD FX-6300
AMD A6-3670K vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 940 AMD A6-3670K
AMD Phenom II X4 940 vs AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 vs AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-9590
AMD A6-3670K vs AMD FX-9590
AMD A6-3670K AMD FX-8320
AMD A6-3670K vs AMD FX-8320
AMD A6-3670K AMD A8-3870K
AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4440
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4440
Intel Core i7-4770K AMD A6-3670K
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K vs Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K Intel Core i7-2600K
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-2600K
AMD A10-6800K AMD A6-3670K
AMD A10-6800K vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-4100
AMD A6-3670K vs AMD FX-4100
AMD A6-3670K Intel Core i7-3770
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-5257U AMD A6-3670K
Intel Core i5-5257U vs AMD A6-3670K
AMD FX-8150 AMD A6-3670K
AMD FX-8150 vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U vs AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Pentium G3250
AMD A6-3670K vs Intel Pentium G3250
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-3770
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-7600
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i7-3770 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3470
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-3770
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 7 2700X

Comments

back to top