Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y

AMD A6-3670K

AMD A6-3670K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

AMD A6-3670K

Intel Core i5-4302Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell Y được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 1.60 GHz
4 Lõi 2
No turbo Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6530D GPU Intel HD Graphics 4200
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
0 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 22 nm
FM1 Ổ cắm BGA 1168
100 W TDP 11.5 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3670K 285 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4302Y 2,160 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4302Y 3,811 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3670K 0.86 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4302Y 0.78 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3670K 3.24 (6%)
6% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4302Y 12.54 (20%)
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3670K 3,289 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-4302Y 3,080 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y
100 W Max TDP 11.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A4-5300 AMD A6-3670K
AMD A4-5300 vs AMD A6-3670K
AMD A6-6400K AMD A6-3670K
AMD A6-6400K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD A6-3650
AMD A6-3670K vs AMD A6-3650
AMD A6-3670K AMD FX-6300
AMD A6-3670K vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 940 AMD A6-3670K
AMD Phenom II X4 940 vs AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 vs AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-9590
AMD A6-3670K vs AMD FX-9590
AMD A6-3670K AMD FX-8320
AMD A6-3670K vs AMD FX-8320
AMD A6-3670K AMD A8-3870K
AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4440
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4440
Intel Core i7-4770K AMD A6-3670K
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K vs Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K Intel Core i7-2600K
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-2600K
AMD A10-6800K AMD A6-3670K
AMD A10-6800K vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-4100
AMD A6-3670K vs AMD FX-4100
AMD A6-3670K Intel Core i7-3770
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-5257U AMD A6-3670K
Intel Core i5-5257U vs AMD A6-3670K
AMD FX-8150 AMD A6-3670K
AMD FX-8150 vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U vs AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Pentium G3250
AMD A6-3670K vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium J2900 Intel Core i5-4302Y
Intel Pentium J2900 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Celeron N2807
Intel Core i5-4302Y vs Intel Celeron N2807
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Core M-5Y70
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i5-4302Y AMD A8-3530MX
Intel Core i5-4302Y vs AMD A8-3530MX
Intel Core i5-4302Y Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i5-4302Y Intel Atom Z3735F
Intel Core i5-4302Y vs Intel Atom Z3735F
Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4360T
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4302Y
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10a Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10a vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i5-5675C
AMD G-T16R Intel Core i5-4302Y
AMD G-T16R vs Intel Core i5-4302Y
AMD E-350D Intel Core i5-4302Y
AMD E-350D vs Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
AMD A8-6410 Intel Core i5-4302Y
AMD A8-6410 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4350 Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i7-3930k Intel Core i5-4302Y
Intel Core i7-3930k vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Atom x5-Z8300
Intel Core i5-4302Y vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-4302Y
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4005U

Comments

back to top