Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 845

Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-3733 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 385 được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

Qualcomm Snapdragon 845
Tần số 2.80 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
Turbo ( 8 lõi): 1.80 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR4X-3733
Bộ nhớ tối đa 10 GB
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth 52.0 GB/s
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR4X-3733
Tên GPU Qualcomm Adreno 630
Tần số GPU 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 385
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
AMD A10-7850K 510 (23%)
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i3-8145U 2,177 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 810 389,650 (54%)
54% Complete
HiSilicon Kirin 820 5G 384,641 (54%)
54% Complete
Apple A10X Fusion 377,462 (53%)
53% Complete
Qualcomm Snapdragon 845 361,505 (50%)
50% Complete
Qualcomm Snapdragon 768G 354,326 (49%)
49% Complete
HiSilicon Kirin 820E 5G 351,372 (49%)
49% Complete
MediaTek Dimensity 800U 334,695 (47%)
47% Complete

Buy Qualcomm Snapdragon 845

Comments

back to top