Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Adreno 630

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 0
Bộ nhớ tối đa 8 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 256
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 10 nm
Released Date Q1/2018

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode
VP9 Decode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.70 GHz -- 1,474 GFLOPS 737 GFLOPS 184 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Qualcomm Snapdragon 845 0.70 GHz -- 737 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 850 0.70 GHz -- 737 GFLOPS
back to top