Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 850

Qualcomm Snapdragon 850 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.95 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 385 được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

Qualcomm Snapdragon 850
Tần số 2.95 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 2.95 GHz
Turbo ( 8 lõi): 1.80 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Tên GPU Qualcomm Adreno 630
Tần số GPU 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 385
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2018
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7650K 495 (22%)
22% Complete
AMD A9-9425 495 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
Intel Core i3-550 493 (22%)
22% Complete
AMD A12-9720P 493 (22%)
22% Complete
AMD A8-6500 493 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i3-6100 1,966 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 5125C 1,958 (4%)
4% Complete
4% Complete
HiSilicon Kirin 810 1,952 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-8121U 1,934 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Buy Qualcomm Snapdragon 850

Comments

back to top