Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 845

Qualcomm Snapdragon 732G

Qualcomm Snapdragon 732G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 470 Gold/475 Silver được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2020

Qualcomm Snapdragon 732G

Qualcomm Snapdragon 845 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-3733 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 385 được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.80 GHz
8 Lõi 8
2.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 618 GPU Qualcomm Adreno 630
No turbo GPU (Turbo) No turbo
8 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-1866 Bộ nhớ LPDDR4X-3733
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 1.50 MB
-- L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 10 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2018

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 732G 277,970 (39%)
39% Complete
Qualcomm Snapdragon 845 361,505 (50%)
50% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 845
Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 732G
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 732G MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 732G vs MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 730G
MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Helio G95 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 845 Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 845 vs Apple A13 Bionic

Comments

back to top