Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-12600HE

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.55 GHz base 2.55 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 468 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2

Intel Core i5-12600HE hoạt động với 12 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (4.50 GHz) base 1.80 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

2.55 GHz Tần số 2.50 GHz (4.50 GHz)
8 Lõi 12
2.55 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (4.50 GHz)
2.55 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.30 GHz)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 618 GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
8 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
12.1 Phiên bản DirectX 12.1
2 Tối đa màn hình 4
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 9.00 MB
-- L3 Cache 18.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 28
8 nm Công nghệ 10 nm
N/A Ổ cắm BGA 1744
TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2022

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-12600HE
Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-8130U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-8130U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-1115G4
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-1115G4
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-8259U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-8259U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Pentium Silver N5030
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Pentium Silver N5030
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4120
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4120
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 MediaTek Helio P60
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs MediaTek Helio P60
Intel Pentium Silver N6000 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Intel Pentium Silver N6000 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-1005G1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-1005G1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Celeron N4000
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Celeron N4000
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-10110U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-10110U
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core i5-12600HE Apple A15 Bionic (5-GPU)
Intel Core i5-12600HE vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple M1 Intel Core i5-12600HE
Apple M1 vs Intel Core i5-12600HE
AMD Ryzen 5 6600HS Intel Core i5-12600HE
AMD Ryzen 5 6600HS vs Intel Core i5-12600HE
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-12600HE
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-12600HE
Intel Core i5-12600HE Intel Core2 Duo E8500
Intel Core i5-12600HE vs Intel Core2 Duo E8500
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i5-12600HE
Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i5-12600HE
AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i5-12600HE
AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i5-12600HE
AMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i5-12600HE
AMD Ryzen 7 5800X3D vs Intel Core i5-12600HE
Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i5-12600HE
Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Core i5-12600HE
Intel Core i5-12600HE AMD Ryzen Embedded R1102G
Intel Core i5-12600HE vs AMD Ryzen Embedded R1102G
Intel Core i5-12600K Intel Core i5-12600HE
Intel Core i5-12600K vs Intel Core i5-12600HE
Intel Core i5-12600HE Intel Core i5-12600
Intel Core i5-12600HE vs Intel Core i5-12600
Qualcomm Snapdragon 730G Intel Core i5-12600HE
Qualcomm Snapdragon 730G vs Intel Core i5-12600HE
MediaTek Helio A25 Intel Core i5-12600HE
MediaTek Helio A25 vs Intel Core i5-12600HE
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-12600HE
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-12600HE

Comments

back to top