Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12600HE vs AMD Ryzen Embedded R1102G

Intel Core i5-12600HE

Intel Core i5-12600HE hoạt động với 12 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz (4.50 GHz) base 1.80 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i5-12600HE

AMD Ryzen Embedded R1102G hoạt động với 2 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Banded Kestrel (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

2.50 GHz (4.50 GHz) Tần số 1.20 GHz
12 Lõi 2
2.50 GHz (4.50 GHz) Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
1.80 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 14 nm
1.30 GHz GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX 12
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
9.00 MB L2 Cache --
18.00 MB L3 Cache 4.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
28 PCIe lanes 8
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1744 Ổ cắm FP5
45 W TDP 6 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2020

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-12600HE AMD Ryzen Embedded R1102G
45 W Max TDP 6 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top