Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i3-3220T

Qualcomm Snapdragon 653

Qualcomm Snapdragon 653 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.95 GHz base 1.44 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 / Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

Qualcomm Snapdragon 653

Intel Core i3-3220T hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

1.95 GHz Tần số 2.80 GHz
8 Lõi 2
1.95 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
1.44 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 510 GPU Intel HD Graphics 2500
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.0
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-933 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm LGA 1155
TDP 35 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 1,142 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 2,272 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 4,783 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 1.25 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 10.83 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-3220T 3,733 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i3-3220T
Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 653 Qualcomm Snapdragon 821
Qualcomm Snapdragon 653 vs Qualcomm Snapdragon 821
Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i3-1110G4
Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i3-1110G4
Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i5-2540M
Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i5-2540M
Intel Core i7-2610UE Qualcomm Snapdragon 653
Intel Core i7-2610UE vs Qualcomm Snapdragon 653
Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-4820K Qualcomm Snapdragon 653
Intel Core i7-4820K vs Qualcomm Snapdragon 653
Intel Core i5-1035G1 Qualcomm Snapdragon 653
Intel Core i5-1035G1 vs Qualcomm Snapdragon 653
Intel Celeron G3930 Qualcomm Snapdragon 653
Intel Celeron G3930 vs Qualcomm Snapdragon 653
Intel Celeron J4005 Qualcomm Snapdragon 653
Intel Celeron J4005 vs Qualcomm Snapdragon 653
Qualcomm Snapdragon 653 AMD E1-1200
Qualcomm Snapdragon 653 vs AMD E1-1200
AMD Ryzen 7 3700X Qualcomm Snapdragon 653
AMD Ryzen 7 3700X vs Qualcomm Snapdragon 653
Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i3-3220T
Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i3-3220T
Qualcomm Snapdragon 653 Intel Xeon E5-2630 v3
Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Xeon E5-2630 v3
Qualcomm Snapdragon 653 AMD Ryzen 5 3600X
Qualcomm Snapdragon 653 vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Pentium 3561Y Qualcomm Snapdragon 653
Intel Pentium 3561Y vs Qualcomm Snapdragon 653
Intel Pentium G2020 Intel Core i3-3220T
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD A6-6400K
Intel Core i3-3220T vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-3220T Intel Core i3-4130T
Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-4130T
Intel Atom D2550 Intel Core i3-3220T
Intel Atom D2550 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T AMD E1-2100
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2100
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220T vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-3220T AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6500
Intel Core i3-3220T AMD E1-2500
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2500
Intel Core i3-3220T AMD A4-6300
Intel Core i3-3220T vs AMD A4-6300
Intel Core i3-3220T AMD A4-3300M
Intel Core i3-3220T vs AMD A4-3300M
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T vs Intel Atom C2350
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3550MX
Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-3220T
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Pentium G3220T
Intel Core i3-3220T vs Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3220T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3220T AMD A6-5350M
Intel Core i3-3220T vs AMD A6-5350M
AMD Phenom II X3 700e Intel Core i3-3220T
AMD Phenom II X3 700e vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i3-3220T AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3220T AMD A8-7600
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-7600

Comments

back to top