Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 653 vs Intel Core i5-2540M

Qualcomm Snapdragon 653

Qualcomm Snapdragon 653 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 1.95 GHz base 1.44 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 / Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

Qualcomm Snapdragon 653

Intel Core i5-2540M hoạt động với 2 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

1.95 GHz Tần số 2.60 GHz
8 Lõi 2
1.95 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
1.44 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 510 GPU Intel HD Graphics 3000
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
28 nm Công nghệ 32 nm
0.60 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
11 Phiên bản DirectX 10.1
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR3-933 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 32 nm
N/A Ổ cắm BGA 1023
TDP 35 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2016 Ngày phát hành Q1/2011

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 653 Intel Core i5-2540M
Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top