Intel Core i5-2540M
Intel Core i5-2540M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge H được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Tần số | 2.60 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-2540M
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 3000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
Thế hệ | 6 |
Phiên bản DirectX | 10.1 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Sandy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-2415M
251 (1%)
Intel Core i5-2435M
251 (1%)
Intel Core i5-2520M
251 (1%)
Intel Core i5-2540M
251 (1%)
AMD A6-5400K
247 (1%)
AMD A6-5400B
247 (1%)
HiSilicon Kirin 960
246 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron J4115 vs
Intel Core i5-2540M
Intel Core i5-2540M vs
Intel Core i7-2640M
Intel Core i5-6300U vs
Intel Core i5-2540M
Intel Core i5-2540M vs
Intel Core i5-2410M
Intel Core i5-2540M vs
Intel Core i5-3337U
Intel Celeron N4000 vs
Intel Core i5-2540M
Intel Core i5-2540M vs
Intel Core i7-2620M
Intel Pentium 3556U vs
Intel Core i5-2540M
Intel Core i5-2540M vs
AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2540M vs
Intel Core i7-2860QM
Intel Core i3-10110U vs
Intel Core i5-2540M
Intel Core i5-2540M vs
AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-2540M vs
Intel Celeron 1005M
Intel Core i5-2540M vs
AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2540M vs
AMD A9-9425