Qualcomm Snapdragon 410
Qualcomm Snapdragon 410 hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2-533LPDDR3-533 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2014
Tần số | 1.20 GHz |
Lõi CPU | 453 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 453 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Qualcomm Snapdragon 410
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR2-533LPDDR3-533 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR2-533LPDDR3-533 |
Tên GPU | Qualcomm Adreno 306 |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 0.40 GHz |
Thế hệ | 3 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 0 |
Shader | 24 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q3/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv8-A64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A53 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2014 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Qualcomm Snapdragon 205
20 (0%)
Qualcomm Snapdragon 208
20 (0%)
Samsung Exynos 4415
20 (0%)
Qualcomm Snapdragon 410
20 (0%)
MediaTek MT8163V/B
19 (0%)
MediaTek MT6735M
18 (0%)
Samsung Exynos 5250
18 (0%)
So sánh phổ biến
Samsung Exynos 4412 vs
Qualcomm Snapdragon 410
Qualcomm Snapdragon 439 vs
Qualcomm Snapdragon 410
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs
Qualcomm Snapdragon 410
Qualcomm Snapdragon 410 vs
Qualcomm Snapdragon 888
Intel Atom E3825 vs
Qualcomm Snapdragon 410
Apple M1 vs
Qualcomm Snapdragon 410
Intel Atom Z3735F vs
Qualcomm Snapdragon 410
Samsung Exynos 9611 vs
Qualcomm Snapdragon 410
Qualcomm Snapdragon 410 vs
Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i5-10400F vs
Qualcomm Snapdragon 410
Qualcomm Snapdragon 410 vs
Intel Core i7-3615QM
Intel Core i3-1005G1 vs
Qualcomm Snapdragon 410
Intel Celeron 3865U vs
Qualcomm Snapdragon 410
Intel Atom x5-E8000 vs
Qualcomm Snapdragon 410
AMD FX-8320 vs
Qualcomm Snapdragon 410