Intel Xeon W-1350P
Intel Xeon W-1350P hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base 4.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 4.00 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 5.10 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | 4.70 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-1350P
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics P750 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
Thế hệ | 12 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 64 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rocket Lake S |
L2-Cache | 12.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 125 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 95 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Apple A13 Bionic
692 (3%)
Intel Xeon W-11865MRE
692 (3%)
Intel Xeon W-10885M
668 (3%)
Intel Xeon W-1350P
667 (3%)
Intel Xeon E-2388G
667 (3%)
Intel Xeon E-2378G
667 (3%)
Intel Xeon E-2374G
667 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon W-1350P vs
Intel Core i7-10700K
Apple M1 vs
Intel Xeon W-1350P
Intel Xeon W-1350P vs
Intel Xeon W-1390P
Intel Xeon W-1350P vs
Intel Core i5-11600K
Intel Xeon W-1350P vs
Intel Xeon Gold 6314U
Intel Xeon W-1350P vs
Intel Core i7-4790K
Intel Xeon W-2235 vs
Intel Xeon W-1350P
Intel Xeon W-1350P vs
Intel Xeon W-2225
Intel Xeon W-1350P vs
AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-12700K vs
Intel Xeon W-1350P
Samsung Exynos 9820 vs
Intel Xeon W-1350P
Intel Core i5-7500 vs
Intel Xeon W-1350P
Intel Xeon W-1350P vs
AMD Phenom II X2 B53
Intel Xeon W-1350P vs
Intel Xeon E5-2667 v3
Intel Xeon W-1350P vs
Intel Core i9-10900