Intel Xeon Platinum 9282 | Intel Atom Z3785 | |
400 W | Max TDP | 4 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Atom Z3785
Intel Xeon Platinum 9282 hoạt động với 56 lõi và 112 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 400 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 77.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 12 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019
Intel Atom Z3785 hoạt động với 4 lõi và 112 luồng CPU. Nó chạy ở 2.41 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1380 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Intel Xeon Platinum 9282
Intel Atom Z3785
So sánh chi tiết
2.60 GHz | Tần số | 1.49 GHz |
56 | Lõi | 4 |
3.80 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.41 GHz |
2.80 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.83 GHz |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.83 GHz |
Phiên bản DirectX | 11.2 | |
Tối đa màn hình | 2 | |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | LPDDR3-1333 |
12 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
77.00 MB | L3 Cache | 2.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
48 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 22 nm |
LGA 3647 | Ổ cắm | BGA 1380 |
400 W | TDP | 4 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q2/2014 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.