Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Xeon Platinum 8280L

Intel Xeon Platinum 9282

Intel Xeon Platinum 9282 hoạt động với 56 lõi và 112 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 400 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 77.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 12 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Xeon Platinum 9282

Intel Xeon Platinum 8280L hoạt động với 28 lõi và 112 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.70 GHz
56 Lõi 28
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2933
12 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
77.00 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
400 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
77% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 9282 Intel Xeon Platinum 8280L
400 W Max TDP 205 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 9282
AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon Platinum 9282
Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i9-10900X
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Core i9-10900X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Xeon Platinum 9282
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs Intel Xeon Platinum 9282
Intel Xeon Platinum 9282 AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Epyc 7763
Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Platinum 9282
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Platinum 9282
Intel Xeon Platinum 9282 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i7-9750H
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i9-9980XE Intel Xeon Platinum 9282
Intel Core i9-9980XE vs Intel Xeon Platinum 9282
Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i7-10700K
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Core i7-10700K
Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i9-9900
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Core i9-9900
Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen 7 2700E
Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen 7 2700E
Intel Core i5-8265U Intel Xeon Platinum 9282
Intel Core i5-8265U vs Intel Xeon Platinum 9282
Intel Xeon Platinum 9282 Intel Atom Z3785
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Atom Z3785
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Gold 6238R vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 9282 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280L AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8280L vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 8280L
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Atom C2750 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Celeron N3150 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Celeron N3150 vs Intel Xeon Platinum 8280L
AMD FX-9590 Intel Xeon Platinum 8280L
AMD FX-9590 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Core m3-6Y30 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon E5-2643 v3
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Xeon E5-2643 v3
Intel Xeon W-3235 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon W-3235 vs Intel Xeon Platinum 8280L

Comments

back to top