Intel Atom Z3785
Intel Atom Z3785 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.41 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1380 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Tần số | 1.49 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 2.41 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom Z3785
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | 4 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR3-1333 |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) |
Tần số GPU | 0.31 GHz |
GPU (Turbo) | 0.83 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.2 |
Đơn vị thi công | 4 |
Shader | 32 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 2 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Bay Trail |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2014 |
Ổ cắm | BGA 1380 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 4 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 90 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Pentium N3520
56 (0%)
MediaTek Helio P18
55 (0%)
Intel Celeron N2920
55 (0%)
Intel Atom Z3785
54 (0%)
MediaTek Helio P23
54 (0%)
Samsung Exynos 7904
54 (0%)
Samsung Exynos 7884
54 (0%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen Embedded R1606G vs
Intel Atom Z3785
Intel Xeon Platinum 9282 vs
Intel Atom Z3785
AMD Ryzen 3 4300U vs
Intel Atom Z3785
Intel Atom Z3785 vs
Intel Celeron 1017U
Intel Core 2 Quad Q9300 vs
Intel Atom Z3785
Intel Atom Z3785 vs
Intel Xeon Gold 6238M
Intel Atom Z3785 vs
Intel Pentium G3240
Intel Atom Z3785 vs
Intel Core i7-2655LE
Intel Atom Z3785 vs
Intel Core i9-10900X
Intel Core i7-9750H vs
Intel Atom Z3785
Intel Atom Z3785 vs
AMD Ryzen 7 3700U
Intel Atom Z3785 vs
Intel Pentium 3805U
AMD Ryzen 9 3900X vs
Intel Atom Z3785
AMD A10-4600M vs
Intel Atom Z3785
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs
Intel Atom Z3785