Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Core i7-8850H

Intel Xeon Platinum 8280

Intel Xeon Platinum 8280 hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Xeon Platinum 8280

Intel Core i7-8850H hoạt động với 6 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.60 GHz
28 Lõi 6
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
38.50 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm BGA 1440
205 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q1/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 2,471 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 1,026 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 1,040 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 4,647 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 4,863 (70%)
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 20,950 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 2.36 (87%)
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 12.22 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 43.79 (71%)
71% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-8850H 14,109 (16%)
16% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8280 Intel Core i7-8850H
205 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 8280
AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7542 Intel Xeon Platinum 8280
AMD Epyc 7542 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8270
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8270
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-9900X Intel Xeon Platinum 8280
Intel Core i9-9900X vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8850H
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-8850H
Apple M1 Intel Core i7-8850H
Apple M1 vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8850H Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8850H Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-8850H
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-9700K Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Xeon E-2176M
Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E-2176M
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8850H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-8850H Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-8850H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-8850H Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i9-9900K

Comments

back to top