Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8276

Intel Xeon Platinum 8280

Intel Xeon Platinum 8280 hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

Intel Xeon Platinum 8280

Intel Xeon Platinum 8276 hoạt động với 28 lõi và 56 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 2.20 GHz
28 Lõi 28
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2933
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
38.50 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
205 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8276
205 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 8280
AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7542 Intel Xeon Platinum 8280
AMD Epyc 7542 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8270
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8270
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-9900X Intel Xeon Platinum 8280
Intel Core i9-9900X vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8276
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6238R vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276 AMD Epyc 7742
Intel Xeon Platinum 8276 vs AMD Epyc 7742
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8276 vs Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8276 AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8276 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i7-9750H Intel Xeon Platinum 8276
Intel Core i7-9750H vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Core i5-7200U
Intel Xeon Platinum 8276 vs Intel Core i5-7200U
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Platinum 8276 vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276 Intel Core i5-6360U
Intel Xeon Platinum 8276 vs Intel Core i5-6360U

Comments

back to top