Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8280

Intel Xeon Platinum 8268

Intel Xeon Platinum 8268 hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Xeon Platinum 8268

Intel Xeon Platinum 8280 hoạt động với 28 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.70 GHz
24 Lõi 28
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2933
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
35.75 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
205 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
43% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

31% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8280
205 W Max TDP 205 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Platinum 8260 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8260 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8268 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8268 AMD Epyc 7402
Intel Xeon Platinum 8268 vs AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7F72 Intel Xeon Platinum 8268
AMD Epyc 7F72 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon Gold 6256 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Pentium Silver N5000 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Core i9-9900KF Intel Xeon Platinum 8268
Intel Core i9-9900KF vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Silver 4209T
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Silver 4209T
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Xeon Platinum 8268
AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 8280
AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8280L
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8276
AMD Epyc 7542 Intel Xeon Platinum 8280
AMD Epyc 7542 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon Platinum 8270
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon Platinum 8270
Intel Xeon Platinum 8280 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon Platinum 8280 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-9900X Intel Xeon Platinum 8280
Intel Core i9-9900X vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon Platinum 8280 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X

Comments

back to top