Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Xeon Platinum 8268

Intel Pentium Silver N5000

Intel Pentium Silver N5000 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Intel Pentium Silver N5000

Intel Xeon Platinum 8268 hoạt động với 24 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 2.90 GHz
4 Lõi 24
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 605 GPU no iGPU
0.75 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
0.75 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 35.75 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
6 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1090 Ổ cắm LGA 3647
6 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
31% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Silver N5000 Intel Xeon Platinum 8268
6 W Max TDP 205 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron N4000 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-8130U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-8130U
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium N4200 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium N4200 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Athlon Silver 3050U
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4020 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N4020 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5030
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Pentium Silver N5000 AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N6000
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Silver N6000
Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8250U Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8250U vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N3350 Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Gold 6258R
Intel Xeon Platinum 8260 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8260 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8268 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8268 AMD Epyc 7402
Intel Xeon Platinum 8268 vs AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7F72 Intel Xeon Platinum 8268
AMD Epyc 7F72 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon Gold 6256 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Pentium Silver N5000 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8176
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Platinum 8176
Intel Core i9-9900KF Intel Xeon Platinum 8268
Intel Core i9-9900KF vs Intel Xeon Platinum 8268
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Silver 4209T
Intel Xeon Platinum 8268 vs Intel Xeon Silver 4209T
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Xeon Platinum 8268
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Xeon Platinum 8268

Comments

back to top