Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E3-1505M v5

Intel Core i7-8850H

Intel Core i7-8850H hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

Intel Core i7-8850H

Intel Xeon E3-1505M v5 hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.80 GHz
6 Lõi 4
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics P530
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Ổ cắm BGA 1440
45 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2018 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8850H 2,471 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8850H 1,026 (10%)
10% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8850H 1,040 (49%)
49% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8850H 4,647 (12%)
12% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8850H 4,863 (70%)
70% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8850H 20,950 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E3-1505M v5 14,077 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8850H 2.36 (87%)
87% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8850H 12.22 (22%)
22% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8850H 43.79 (71%)
71% Complete
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8850H 14,109 (16%)
16% Complete
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-8850H Intel Xeon E3-1505M v5
45 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8850H
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-8850H
Apple M1 Intel Core i7-8850H
Apple M1 vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8850H Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8850H Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-8850H
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-9700K Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Xeon E-2176M
Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E-2176M
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8850H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-8850H Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-9850H Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-9850H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8850H Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-8850H vs Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-8850H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-8850H Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-7700HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6700HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Xeon E3-1505M v5 AMD G-T48E
Intel Xeon E3-1505M v5 vs AMD G-T48E
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 AMD FX-8350
Intel Xeon E3-1505M v5 vs AMD FX-8350
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-7500U
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-7500U
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core M-5Y31
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core M-5Y31
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Pentium G4400T
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Pentium G4400T
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i3-4160T
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i7-3970X Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-3970X vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-8650U Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-8650U vs Intel Xeon E3-1505M v5

Comments

back to top