Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6212U

Intel Xeon Gold 6148

Intel Xeon Gold 6148 hoạt động với 20 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6148

Intel Xeon Gold 6212U hoạt động với 24 lõi và 40 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.40 GHz
20 Lõi 24
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2933
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
28.00 MB L3 Cache 35.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
150 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148 6,346 (26%)
26% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148 3,315 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6148 4,141 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148 62,181 (65%)
65% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6148 36.46 (66%)
66% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6148 25,821 (29%)
29% Complete
Intel Xeon Gold 6212U 28,092 (26%)
26% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6212U
150 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6148 vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7451 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7451 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i5-8600K Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i5-8600K vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6248
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i5-7200U Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i5-7200U vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Gold 6148
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD FX-4350 Intel Xeon Gold 6148
AMD FX-4350 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Core i5-6500
AMD A4-4355M Intel Xeon Gold 6148
AMD A4-4355M vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7551 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6230N Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7502P
Intel Xeon Gold 6148 vs AMD Epyc 7502P
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6142
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6230N Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i5-10210U Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i5-10210U vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Silver 4209T Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Silver 4209T vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i5-9600K vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4710HQ Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4790K Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i5-6200U
Intel Xeon Gold 6212U vs Intel Core i5-6200U
Intel Pentium J4205 Intel Xeon Gold 6212U
Intel Pentium J4205 vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i5-4210Y
Intel Xeon Gold 6212U vs Intel Core i5-4210Y

Comments

back to top