Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4350 vs Intel Xeon Gold 6148

AMD FX-4350

AMD FX-4350 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.30 GHz base 4.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

AMD FX-4350

Intel Xeon Gold 6148 hoạt động với 20 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

4.20 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 20
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 28.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
32 nm Công nghệ 14 nm
AM3+ Ổ cắm LGA 3647
125 W TDP 150 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6148 6,346 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6148 3,315 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4350 578 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4350 1,599 (3%)
3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4350 2,326 (34%)
34% Complete
Intel Xeon Gold 6148 4,141 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4350 6,821 (7%)
7% Complete
Intel Xeon Gold 6148 62,181 (65%)
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4350 1.18 (32%)
32% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4350 3.65 (7%)
7% Complete
Intel Xeon Gold 6148 36.46 (66%)
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4350 5,277 (5%)
5% Complete
Intel Xeon Gold 6148 25,821 (29%)
29% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD FX-4350 Intel Xeon Gold 6148
125 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD FX-8350 AMD FX-4350
AMD FX-8350 vs AMD FX-4350
AMD FX-4350 AMD FX-6300
AMD FX-4350 vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-4350
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-4350
AMD Ryzen 5 3500U AMD FX-4350
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD FX-4350
AMD FX-4100 AMD FX-4350
AMD FX-4100 vs AMD FX-4350
AMD FX-4320 AMD FX-4350
AMD FX-4320 vs AMD FX-4350
AMD FX-4350 AMD FX-6350
AMD FX-4350 vs AMD FX-6350
AMD FX-4350 AMD FX-8120
AMD FX-4350 vs AMD FX-8120
AMD A8-7650K AMD FX-4350
AMD A8-7650K vs AMD FX-4350
AMD FX-4350 AMD FX-8370
AMD FX-4350 vs AMD FX-8370
AMD FX-4350 AMD A8-6600K
AMD FX-4350 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4150 AMD FX-4350
Intel Core i3-4150 vs AMD FX-4350
AMD Phenom II X4 840 AMD FX-4350
AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-4350
Intel Core i5-3570 AMD FX-4350
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-4350
AMD FX-4350 AMD A8-3850
AMD FX-4350 vs AMD A8-3850
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6148 vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7451 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7451 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i5-8600K Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i5-8600K vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6248
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i5-7200U Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i5-7200U vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Gold 6148
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD FX-4350 Intel Xeon Gold 6148
AMD FX-4350 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Core i5-6500
AMD A4-4355M Intel Xeon Gold 6148
AMD A4-4355M vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7551 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6230N Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7502P
Intel Xeon Gold 6148 vs AMD Epyc 7502P
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6142

Comments

back to top