Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7200U vs Intel Xeon Gold 6148

Intel Core i5-7200U

Intel Core i5-7200U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

Intel Core i5-7200U

Intel Xeon Gold 6148 hoạt động với 20 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 28.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.40 GHz
2 Lõi 20
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU no iGPU
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 28.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Ổ cắm LGA 3647
15 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7200U 1,928 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Xeon Gold 6148 6,346 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Xeon Gold 6148 3,315 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7200U 1,511 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7200U 1,240 (61%)
61% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7200U 3,276 (47%)
47% Complete
Intel Xeon Gold 6148 4,141 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7200U 7,070 (7%)
7% Complete
Intel Xeon Gold 6148 62,181 (65%)
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7200U 1.57 (57%)
57% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Xeon Gold 6148 36.46 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7200U 37.78 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7200U 4,703 (5%)
5% Complete
Intel Xeon Gold 6148 25,821 (29%)
29% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-7200U Intel Xeon Gold 6148
15 W Max TDP 150 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6300HQ
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Pentium N4200
Intel Core i5-7200U vs Intel Pentium N4200
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i5-7200U
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-8130U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7Y54
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-7200U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Celeron N3450
Intel Core i5-7200U vs Intel Celeron N3450
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6148 vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7451 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7451 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i5-8600K Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i5-8600K vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6248
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i5-7200U Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i5-7200U vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Gold 6148
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD FX-4350 Intel Xeon Gold 6148
AMD FX-4350 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Core i5-6500
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Core i5-6500
AMD A4-4355M Intel Xeon Gold 6148
AMD A4-4355M vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7551 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6230N Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon E5-2698 v4 vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 AMD Epyc 7502P
Intel Xeon Gold 6148 vs AMD Epyc 7502P
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6148
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Gold 6148
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6142

Comments

back to top