Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-7200U

Intel Celeron J4125

Intel Celeron J4125 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1090 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400LPDDR4-2400 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 6 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Gemini Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

Intel Celeron J4125

Intel Core i5-7200U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 2
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 600 GPU Intel HD Graphics 620
0.75 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
10 nm Công nghệ 14 nm
0.75 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400LPDDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
6 PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1090 Ổ cắm BGA 1356
10 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2016

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
38% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7200U 1,928 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
38% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J4125 1,633 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-7200U 1,511 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-7200U 1,240 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7200U 3,276 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7200U 7,070 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7200U 1.57 (57%)
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7200U 37.78 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron J4125 2,992 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-7200U 4,703 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron J4125 Intel Core i5-7200U
10 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J3455 Intel Celeron J4125
Intel Celeron J3455 vs Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N4100
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N5105
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N5105
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J4105
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J4105
Intel Celeron J4025 Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4025 vs Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron J4125 AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Celeron J4125 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N5095
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N5095
Intel Celeron N4120 Intel Celeron J4125
Intel Celeron N4120 vs Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4125 Intel Celeron J4115
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron J4115
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N5100
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N5100
Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core i5-8250U Intel Celeron J4125
Intel Core i5-8250U vs Intel Celeron J4125
Intel Celeron J4125 Intel Celeron N4020
Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N4020
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6300HQ
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Pentium N4200
Intel Core i5-7200U vs Intel Pentium N4200
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i5-7200U
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-8130U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7Y54
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-7200U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Celeron N3450
Intel Core i5-7200U vs Intel Celeron N3450

Comments

back to top