Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4710HQ vs Intel Xeon Gold 6212U

Intel Core i7-4710HQ

Intel Core i7-4710HQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

Intel Core i7-4710HQ

Intel Xeon Gold 6212U hoạt động với 24 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 24
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 35.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Ổ cắm LGA 3647
47 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4710HQ 561.84 (28%)
28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4710HQ 3,545 (51%)
51% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4710HQ 13,014 (14%)
14% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6212U 28,092 (26%)
26% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4710HQ Intel Xeon Gold 6212U
47 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-4710HQ
Apple M1 Intel Core i7-4710HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-4210M Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-3340M Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-3340M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6230N Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6230N vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i5-10210U Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i5-10210U vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Silver 4209T Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Silver 4209T vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i5-9600K vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4710HQ Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4790K Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i5-6200U
Intel Xeon Gold 6212U vs Intel Core i5-6200U
Intel Pentium J4205 Intel Xeon Gold 6212U
Intel Pentium J4205 vs Intel Xeon Gold 6212U
Intel Xeon Gold 6212U Intel Core i5-4210Y
Intel Xeon Gold 6212U vs Intel Core i5-4210Y

Comments

back to top