Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6130F vs HiSilicon Kirin 950

Intel Xeon Gold 6130F

Intel Xeon Gold 6130F hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6130F

HiSilicon Kirin 950 hoạt động với 8 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 / Cortex-A53 được cải tiến với 16 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 2.30 GHz
16 Lõi 8
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU ARM Mali-T880 MP4
No turbo GPU (Turbo) 0.90 GHz
14 nm Công nghệ 16 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.90 GHz
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ LPDDR4
6 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 16 nm
LGA 3647 Ổ cắm N/A
135 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130F 2,300 (22%)
22% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
HiSilicon Kirin 950 1,184 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6130F 4,133 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130F 43,138 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130F 25.30 (46%)
46% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6130F HiSilicon Kirin 950
135 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Celeron N3060
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Celeron N3060
Intel Core i5-7440HQ Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-4930K Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F AMD E2-3000
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD E2-3000
Intel Pentium G3450 Intel Xeon Gold 6130F
Intel Pentium G3450 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-4570
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-7Y54 Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Celeron G1620
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Celeron G1620
Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon E5-2623 v3 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-4460S Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-4460S vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-6300T
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i3-6300T
Intel Xeon Gold 6130F AMD Phenom II X4 970
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Phenom II X4 970
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-8130U
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i3-8130U
Intel Xeon Gold 6130F AMD Athlon II X4 750K
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Athlon II X4 750K
AMD A10-7700K Intel Xeon Gold 6130F
AMD A10-7700K vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-7400T
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i5-7400T
AMD Sempron 2650 Intel Xeon Gold 6130F
AMD Sempron 2650 vs Intel Xeon Gold 6130F
AMD A8-3500M Intel Xeon Gold 6130F
AMD A8-3500M vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core2 Duo E6700
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Xeon Gold 6130F Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Xeon Platinum 8276M
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 710
HiSilicon Kirin 950 vs HiSilicon Kirin 710
HiSilicon Kirin 950 Qualcomm Snapdragon 720G
HiSilicon Kirin 950 vs Qualcomm Snapdragon 720G
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 950 vs HiSilicon Kirin 990E 5G
HiSilicon Kirin 950 Apple A10X Fusion
HiSilicon Kirin 950 vs Apple A10X Fusion
HiSilicon Kirin 659 HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 659 vs HiSilicon Kirin 950
AMD Ryzen 7 5800X HiSilicon Kirin 950
AMD Ryzen 7 5800X vs HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 950 Qualcomm Snapdragon 732G
HiSilicon Kirin 950 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) HiSilicon Kirin 950
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 950 Intel Core i7-3612QE
HiSilicon Kirin 950 vs Intel Core i7-3612QE
Samsung Exynos 4412 HiSilicon Kirin 950
Samsung Exynos 4412 vs HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 950 Intel Core i7-3820QM
HiSilicon Kirin 950 vs Intel Core i7-3820QM
Intel Celeron J4125 HiSilicon Kirin 950
Intel Celeron J4125 vs HiSilicon Kirin 950
HiSilicon Kirin 950 Intel Xeon E-2234
HiSilicon Kirin 950 vs Intel Xeon E-2234
HiSilicon Kirin 950 AMD Ryzen 7 2700
HiSilicon Kirin 950 vs AMD Ryzen 7 2700
HiSilicon Kirin 950 AMD Ryzen 3 4300G
HiSilicon Kirin 950 vs AMD Ryzen 3 4300G

Comments

back to top