Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

ARM Mali-T880 MP4

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ Midgard 4
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 4
Bộ nhớ tối đa --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 64
Màn hình tối đa 2
Ngành kiến trúc 16 nm
Released Date Q2/2016

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.90 GHz 0.90 GHz 245 GFLOPS 122 GFLOPS 31 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
HiSilicon Kirin 950 0.90 GHz 0.90 GHz 122 GFLOPS
HiSilicon Kirin 955 0.90 GHz 0.90 GHz 122 GFLOPS
back to top