Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Xeon Platinum 8276M

Intel Xeon Gold 6130F

Intel Xeon Gold 6130F hoạt động với 16 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6130F

Intel Xeon Platinum 8276M hoạt động với 28 lõi và 32 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 165 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 38.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 2.20 GHz
16 Lõi 28
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2933
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
135 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130F 2,300 (22%)
22% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6130F 4,133 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130F 43,138 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6130F 25.30 (46%)
46% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6130F Intel Xeon Platinum 8276M
135 W Max TDP 165 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Celeron N3060
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Celeron N3060
Intel Core i5-7440HQ Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-4930K Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F AMD E2-3000
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD E2-3000
Intel Pentium G3450 Intel Xeon Gold 6130F
Intel Pentium G3450 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-4570
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-7Y54 Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Celeron G1620
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Celeron G1620
Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon E5-2623 v3 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-4460S Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-4460S vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-6300T
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i3-6300T
Intel Xeon Gold 6130F AMD Phenom II X4 970
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Phenom II X4 970
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-8130U
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i3-8130U
Intel Xeon Gold 6130F AMD Athlon II X4 750K
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Athlon II X4 750K
AMD A10-7700K Intel Xeon Gold 6130F
AMD A10-7700K vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-7400T
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i5-7400T
AMD Sempron 2650 Intel Xeon Gold 6130F
AMD Sempron 2650 vs Intel Xeon Gold 6130F
AMD A8-3500M Intel Xeon Gold 6130F
AMD A8-3500M vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core2 Duo E6700
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Xeon Gold 6130F Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Xeon Platinum 8276M
AMD Epyc 7452 Intel Xeon Platinum 8276M
AMD Epyc 7452 vs Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Xeon Platinum 8276M AMD Epyc 7702P
Intel Xeon Platinum 8276M vs AMD Epyc 7702P
Intel Xeon Platinum 8276M Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon Platinum 8276M Intel Xeon Gold 5222
Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Xeon Gold 5222
AMD A10-4600M Intel Xeon Platinum 8276M
AMD A10-4600M vs Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Pentium J3710 Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Pentium J3710 vs Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Xeon Platinum 8276M AMD FX-4100
Intel Xeon Platinum 8276M vs AMD FX-4100
Intel Xeon Platinum 8276M Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon Platinum 8276M AMD A6-3650
Intel Xeon Platinum 8276M vs AMD A6-3650
Intel Xeon Platinum 8276M Intel Core i7-4785T
Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Core i7-4785T
Intel Xeon Gold 6130F Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Xeon Platinum 8276M Intel Core i7-4720HQ
Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Xeon Platinum 8276M Intel Core i3-6006U
Intel Xeon Platinum 8276M vs Intel Core i3-6006U
Intel Xeon Platinum 8276M AMD A4-5150M
Intel Xeon Platinum 8276M vs AMD A4-5150M
Intel Celeron N3160 Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Celeron N3160 vs Intel Xeon Platinum 8276M

Comments

back to top