Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7700K vs Intel Xeon Gold 6130F

AMD A10-7700K

AMD A10-7700K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaveri (Steamroller) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014

AMD A10-7700K

Intel Xeon Gold 6130F hoạt động với 16 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 135 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 22.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.10 GHz
4 Lõi 16
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R7 - 384 (Kaveri) GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 22.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
28 nm Công nghệ 14 nm
FM2+ Ổ cắm LGA 3647
95 W TDP 135 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7700K 60 (17%)
17% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7700K 232 (2%)
2% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 2,300 (22%)
22% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-7700K 534 (3%)
3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7700K 1,914 (28%)
28% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 4,133 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7700K 5,766 (6%)
6% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 43,138 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7700K 0.99 (27%)
27% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7700K 3.09 (6%)
6% Complete
Intel Xeon Gold 6130F 25.30 (46%)
46% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-7700K 4,322 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A10-7700K Intel Xeon Gold 6130F
95 W Max TDP 135 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A10-7700K AMD A8-7600
AMD A10-7700K vs AMD A8-7600
AMD A8-7670K AMD A10-7700K
AMD A8-7670K vs AMD A10-7700K
Intel Core i5-4460 AMD A10-7700K
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7700K
AMD A10-7700K AMD FX-6300
AMD A10-7700K vs AMD FX-6300
AMD A10-7700K AMD FX-6100
AMD A10-7700K vs AMD FX-6100
Intel Core i5-4440 AMD A10-7700K
Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7700K
AMD A10-7700K Intel Core i3-4160
AMD A10-7700K vs Intel Core i3-4160
Intel Core i7-3770 AMD A10-7700K
Intel Core i7-3770 vs AMD A10-7700K
Intel Core i3-4130 AMD A10-7700K
Intel Core i3-4130 vs AMD A10-7700K
AMD A10-7700K AMD Athlon II X4 760K
AMD A10-7700K vs AMD Athlon II X4 760K
AMD A8-6600K AMD A10-7700K
AMD A8-6600K vs AMD A10-7700K
AMD A10-7700K AMD A10-5800K
AMD A10-7700K vs AMD A10-5800K
Intel Core i5-4590 AMD A10-7700K
Intel Core i5-4590 vs AMD A10-7700K
AMD A10-7700K AMD A10-6790K
AMD A10-7700K vs AMD A10-6790K
Intel Pentium G3258 AMD A10-7700K
Intel Pentium G3258 vs AMD A10-7700K
Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Celeron N3060
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Celeron N3060
Intel Core i5-7440HQ Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-4930K Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F AMD E2-3000
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD E2-3000
Intel Pentium G3450 Intel Xeon Gold 6130F
Intel Pentium G3450 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-4570
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-7Y54 Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Celeron G1620
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Celeron G1620
Intel Xeon E5-2623 v3 Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon E5-2623 v3 vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-4460S Intel Xeon Gold 6130F
Intel Core i5-4460S vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-6300T
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i3-6300T
Intel Xeon Gold 6130F AMD Phenom II X4 970
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Phenom II X4 970
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-8130U
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i3-8130U
Intel Xeon Gold 6130F AMD Athlon II X4 750K
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Athlon II X4 750K
AMD A10-7700K Intel Xeon Gold 6130F
AMD A10-7700K vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6130F vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i5-7400T
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core i5-7400T
AMD Sempron 2650 Intel Xeon Gold 6130F
AMD Sempron 2650 vs Intel Xeon Gold 6130F
AMD A8-3500M Intel Xeon Gold 6130F
AMD A8-3500M vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130F Intel Core2 Duo E6700
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Xeon Gold 6130F Intel Xeon Platinum 8276M
Intel Xeon Gold 6130F vs Intel Xeon Platinum 8276M

Comments

back to top