Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-4700EQ

Intel Pentium B970

Intel Pentium B970 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 988 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 85 °C độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge U được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2012

Intel Pentium B970

Intel Core i7-4700EQ hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.40 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) GPU Intel HD Graphics 4600
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
PGA 988 Ổ cắm BGA 1364
35 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2012 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium B970 Intel Core i7-4700EQ
35 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium B970 Intel Core i5-2430M
Intel Pentium B970 vs Intel Core i5-2430M
Intel Pentium B970 Intel Pentium B950
Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B950
Intel Core i5-2500 Intel Pentium B970
Intel Core i5-2500 vs Intel Pentium B970
Intel Pentium B970 Intel Celeron N3060
Intel Pentium B970 vs Intel Celeron N3060
Intel Pentium B970 AMD A10-7300
Intel Pentium B970 vs AMD A10-7300
Intel Pentium B970 Intel Pentium B980
Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B980
Intel Pentium B970 Intel Core i5-9500T
Intel Pentium B970 vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i7-3770S Intel Pentium B970
Intel Core i7-3770S vs Intel Pentium B970
Intel Pentium B970 Intel Core i5-9400F
Intel Pentium B970 vs Intel Core i5-9400F
Intel Pentium B970 Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Celeron 3865U Intel Pentium B970
Intel Celeron 3865U vs Intel Pentium B970
Intel Core i5-3340 Intel Pentium B970
Intel Core i5-3340 vs Intel Pentium B970
AMD E-300 Intel Pentium B970
AMD E-300 vs Intel Pentium B970
Intel Pentium B970 Intel Pentium 3550M
Intel Pentium B970 vs Intel Pentium 3550M
Intel Core i5-4200M Intel Pentium B970
Intel Core i5-4200M vs Intel Pentium B970
Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i7-4700EQ
Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i7-2675QM
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i7-2675QM
Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-4700EQ
Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4700EQ AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Core i7-4700EQ vs AMD Ryzen 9 3900XT
AMD A6-9220 Intel Core i7-4700EQ
AMD A6-9220 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium B970 Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ AMD A9-9425
Intel Core i7-4700EQ vs AMD A9-9425
Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i3-3250 Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i7-4700EQ
AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium G3240 Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-4700EQ Intel Celeron J3355
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Celeron J3355
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i5-3339Y
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i5-3339Y
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i3-9100F
Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-4700EQ
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-4700EQ
AMD FX-8140 Intel Core i7-4700EQ
AMD FX-8140 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Xeon Silver 4215
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Xeon Silver 4215
Intel Core i7-4850EQ Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4850EQ vs Intel Core i7-4700EQ

Comments

back to top