Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i3-8100

Intel Core i7-4700EQ

Intel Core i7-4700EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Core i7-4700EQ

Intel Core i3-8100 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 3.60 GHz
4 Lõi 4
3.40 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel UHD Graphics 630
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1364 Ổ cắm LGA 1151-2
47 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q4/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-8100 918 (42%)
42% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-8100 3,619 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-8100 370 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-8100 1,445 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
Intel Core i3-8100 160 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
Intel Core i3-8100 977 (43%)
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i3-8100 3,135 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-8100 3,841 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-8100 12,196 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-8100 1.98 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-8100 6.58 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-8100 37.48 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-8100 6,173 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-4700EQ Intel Core i3-8100
47 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i7-4700EQ
Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i7-2675QM
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i7-2675QM
Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-4700EQ
Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4700EQ AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Core i7-4700EQ vs AMD Ryzen 9 3900XT
AMD A6-9220 Intel Core i7-4700EQ
AMD A6-9220 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium B970 Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ AMD A9-9425
Intel Core i7-4700EQ vs AMD A9-9425
Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i3-3250 Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i7-4700EQ
AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium G3240 Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-4700EQ Intel Celeron J3355
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Celeron J3355
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i5-3339Y
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i5-3339Y
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i3-9100F
Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-4700EQ
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-4700EQ
AMD FX-8140 Intel Core i7-4700EQ
AMD FX-8140 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Xeon Silver 4215
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Xeon Silver 4215
Intel Core i7-4850EQ Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4850EQ vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-8100
Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-8100
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-9100F Intel Core i3-8100
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-9100
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-3770
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-7100
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-7100
Intel Core i5-7500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4600 Intel Core i3-8100
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-10100 Intel Core i3-8100
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i3-8100

Comments

back to top