Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-4700EQ

Intel Xeon E-2176G

Intel Xeon E-2176G hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.70 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

Intel Xeon E-2176G

Intel Core i7-4700EQ hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

3.70 GHz Tần số 2.40 GHz
6 Lõi 4
4.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4600
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.20 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151 Ổ cắm BGA 1364
80 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2176G 209 (61%)
61% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2176G 1,291 (12%)
12% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2176G 4,497 (65%)
65% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2176G 23,914 (25%)
25% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E-2176G 15,596 (14%)
14% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-4700EQ
80 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-8700
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-8700
Intel Core i9-9900K Intel Xeon E-2176G
Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon E-2276G
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon E-2276G
Intel Xeon E-2176G AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon E-2176G vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-10700K
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-10700K
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon E-2176M
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon E-2176M
Intel Xeon E-2278G Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2278G vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-9700K
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-9700K
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i5-1038NG7 Intel Xeon E-2176G
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon W-2123
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon W-2123
Intel Core i7-9700 Intel Xeon E-2176G
Intel Core i7-9700 vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon E-2176G Intel Xeon Silver 4112
Intel Xeon E-2176G vs Intel Xeon Silver 4112
Intel Core i5-9400F Intel Xeon E-2176G
Intel Core i5-9400F vs Intel Xeon E-2176G
Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i7-4700EQ
Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i7-2675QM
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i7-2675QM
Intel Xeon E-2286M Intel Core i7-4700EQ
Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4700EQ AMD Ryzen 9 3900XT
Intel Core i7-4700EQ vs AMD Ryzen 9 3900XT
AMD A6-9220 Intel Core i7-4700EQ
AMD A6-9220 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium B970 Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ AMD A9-9425
Intel Core i7-4700EQ vs AMD A9-9425
Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i3-3250 Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i7-4700EQ
AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium G3240 Intel Core i7-4700EQ
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4700EQ
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i7-6498DU
Intel Core i7-4700EQ Intel Celeron J3355
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Celeron J3355
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i5-3339Y
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i5-3339Y
Intel Core i7-4700EQ Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Core i3-9100F
Intel Xeon E-2176G Intel Core i7-4700EQ
Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i7-4700EQ
AMD FX-8140 Intel Core i7-4700EQ
AMD FX-8140 vs Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4700EQ Intel Xeon Silver 4215
Intel Core i7-4700EQ vs Intel Xeon Silver 4215
Intel Core i7-4850EQ Intel Core i7-4700EQ
Intel Core i7-4850EQ vs Intel Core i7-4700EQ

Comments

back to top