Intel Pentium 3561Y | Intel Celeron G3930TE | |
11.5 W | Max TDP | 35 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium 3561Y vs Intel Celeron G3930TE
Intel Pentium 3561Y hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 11.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 và các tính năng của 2 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013
Intel Celeron G3930TE hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 88 °C độ C. Đặc biệt, Kaby Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017
Intel Pentium 3561Y
Intel Celeron G3930TE
So sánh chi tiết
1.20 GHz | Tần số | 2.70 GHz |
2 | Lõi | 2 |
-- | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel HD Graphics (Haswell GT1) | GPU | Intel HD Graphics 610 |
0.85 GHz | GPU (Turbo) | 0.95 GHz |
22 nm | Công nghệ | 14 nm |
0.85 GHz | GPU (Turbo) | 0.95 GHz |
11.1 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 | Bộ nhớ | DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
2.00 MB | L3 Cache | 2.00 MB |
2 | Phiên bản PCIe | |
12 | PCIe lanes | |
22 nm | Công nghệ | 14 nm |
BGA 1168 | Ổ cắm | LGA 1151 |
11.5 W | TDP | 35 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q4/2013 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.