Intel Pentium 2127U
Intel Pentium 2127U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Tần số | 1.90 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Pentium 2127U
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 48 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q4/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 17 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 90 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek Helio X20
107 (1%)
MediaTek Helio X23
107 (1%)
Intel Atom x6414RE
107 (1%)
Intel Pentium 2127U
107 (0%)
Intel Core i3-2115C
107 (0%)
Intel Core i3-2130
107 (0%)
Intel Core i3-2120T
107 (0%)
So sánh phổ biến
Intel Pentium 2127U vs
Intel Core i3-6100E
Intel Pentium 2127U vs
Intel Core i5-3340S
Intel Pentium 2127U vs
Intel Core i5-1035G1
Intel Celeron N4000 vs
Intel Pentium 2127U
Intel Pentium 2127U vs
Intel Pentium 987
Intel Pentium 2127U vs
Intel Core i7-3940XM
AMD Ryzen 5 3400G vs
Intel Pentium 2127U
Intel Pentium 2127U vs
AMD E1-6010
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Pentium 2127U
AMD Ryzen 5 3600X vs
Intel Pentium 2127U
Intel Core i7-4770HQ vs
Intel Pentium 2127U
AMD Ryzen 3 3100 vs
Intel Pentium 2127U
Intel Core i5-10600K vs
Intel Pentium 2127U
Intel Pentium 2127U vs
AMD A10-4600M
Intel Core i7-8700T vs
Intel Pentium 2127U